Có 2 kết quả:

减肥 jiǎn féi ㄐㄧㄢˇ ㄈㄟˊ減肥 jiǎn féi ㄐㄧㄢˇ ㄈㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to lose weight

Từ điển Trung-Anh

to lose weight